土用の丑の日 [Thổ Dụng Sửu Nhật]
どようのうしのひ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

ngày con trâu giữa mùa hè; ngày nóng nhất mùa hè

🔗 丑の日

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Dụng sử dụng; công việc
Sửu dấu hiệu trâu; 1-3 giờ sáng; dấu hiệu thứ hai của hoàng đạo Trung Quốc
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày