• Hán Tự:
  • Hán Việt: Công
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: いさお
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 工 (Công)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 857
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: いさ; かつ; くぬ; ぐう; こと; つとむ; とし; のり; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

功 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “công lao, thành tựu”. Về sau dùng để chỉ công việc, thành quả đạt được.