1. Thông tin cơ bản
- Từ: 功労
- Cách đọc: こうろう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: công lao, đóng góp lớn (thường kéo dài, bền bỉ; dễ đi với vinh danh/khen thưởng)
- Hình thái đi kèm: 功労者/功労賞/多大な功労/長年の功労
2. Ý nghĩa chính
- Công lao đối với tập thể/xã hội, thường nhấn mạnh sự cống hiến lâu dài, bền bỉ, có giá trị ghi nhận.
- Dùng nhiều trong văn bản trang trọng: lễ khen thưởng, thông cáo, bài phát biểu.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 功労 vs 功績: 功績 (こうせき) là “thành tích, kết quả xuất sắc”. 功労 nhấn mạnh “công lao, đóng góp” có thể không chỉ là kết quả cuối mà là quá trình cống hiến.
- 功労 vs 貢献: 貢献 (こうけん) rộng nghĩa “đóng góp”. 功労 hàm ý đóng góp lớn, đáng vinh danh.
- Dễ nhầm với 苦労 (くろう: khổ cực). 苦労 là vất vả chịu đựng; 功労 là công lao được công nhận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm từ: 長年の功労/多大な功労/功労者を表彰する/功労賞を授与する
- Ngữ cảnh: chính quyền, đoàn thể, doanh nghiệp khi khen thưởng; bài điếu văn, diễn văn tri ân.
- Sắc thái: trang trọng. Trong văn nói thường ngày có thể thay bằng 貢献/頑張り.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 功績 | Gần nghĩa | Thành tích | Nhấn kết quả cụ thể |
| 貢献 | Gần nghĩa | Đóng góp | Phổ thông hơn, ít sắc thái tôn vinh |
| 勲功 | Liên quan | Công trạng được trao huân chương | Sử dụng trong bối cảnh khen thưởng cấp quốc gia |
| 功労者 | Liên quan | Người có công lao | Đối tượng được tuyên dương |
| 功労賞 | Liên quan | Giải thưởng công lao | Tên hạng mục khen thưởng |
| 怠慢 | Đối nghĩa (ngữ cảm) | Chểnh mảng | Trái với tinh thần cống hiến |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 功 (こう): công, công trạng, thành công.
- 労 (ろう): lao, lao động, công sức.
- Cấu tạo: 功(công)+ 労(lao)→ “công lao”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết lời vinh danh, mẫu câu thường gặp: 永年にわたる多大な功労に対し、深く感謝の意を表します。 Để lịch thiệp hơn, có thể thêm cụm ここに trước động từ 表する trong văn bản trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼の長年の功労が認められた。
Công lao nhiều năm của anh ấy đã được ghi nhận.
- チームの勝利には監督の功労が大きい。
Chiến thắng của đội có công lớn của huấn luyện viên.
- 市は地域医療への功労をたたえ、表彰式を開いた。
Thành phố tổ chức lễ vinh danh công lao đối với y tế địa phương.
- 功労者として感謝状が贈られた。
Tôi được trao thư cảm ơn với tư cách người có công lao.
- 彼女は教育分野で多大な功労を残した。
Cô ấy đã để lại nhiều công lao trong lĩnh vực giáo dục.
- その改革の功労は彼に帰する。
Công lao của cuộc cải cách đó thuộc về anh ta.
- 創業期からの功労に報いる制度を整える。
Thiết lập chế độ để đền đáp công lao từ thời kỳ khởi nghiệp.
- 父は社の発展に対する功労で表彰された。
Bố tôi được khen thưởng vì công lao đối với sự phát triển của công ty.
- 目立たないが地道な功労が実を結んだ。
Công lao âm thầm nhưng bền bỉ đã kết trái.
- 大会運営の功労を称えるスピーチが続いた。
Các bài phát biểu tôn vinh công lao vận hành giải đấu được tiếp nối.