功労 [Công Lao]
こうろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

công lao

Hán tự

Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối

Từ liên quan đến 功労