業績 [Nghiệp Tích]

ぎょうせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

thành tựu; hiệu suất; kết quả; công việc; đóng góp

JP: 会社かいしゃ昇進しょうしんかれ業績ぎょうせきむくいた。

VI: Công ty đã thăng chức cho anh ấy như một sự ghi nhận thành tích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし業績ぎょうせきはあなたの業績ぎょうせきとはくらべものにならない。
Thành tích của tôi không thể so sánh với thành tích của bạn.
彼女かのじょ自分じぶん業績ぎょうせき謙虚けんきょである。
Cô ấy khiêm tốn về thành tích của mình.
素晴すばらしい業績ぎょうせき拍手はくしゅおくります。
Xin chúc mừng thành tích tuyệt vời của bạn.
日本にほん企業きぎょう業績ぎょうせき改善かいぜんした。
Kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp Nhật đã được cải thiện.
かれ業績ぎょうせき最高さいこう賞賛しょうさんあたいする。
Thành tích của anh ấy xứng đáng được khen ngợi cao nhất.
同業どうぎょう他社たしゃくらべて業績ぎょうせきがずっとかった。
So với các công ty cùng ngành, kết quả kinh doanh của công ty này tốt hơn nhiều.
不況ふきょうのため企業きぎょう業績ぎょうせき悪化あっかした。
Do suy thoái, hiệu suất của các doanh nghiệp đã suy giảm.
彼女かのじょ会社かいしゃ業績ぎょうせき丹念たんねん調しらべた。
Cô ấy đã kỹ lưỡng nghiên cứu hiệu quả công việc của công ty.
あなたの最大さいだい業績ぎょうせきなにだとおもいますか。
Bạn nghĩ thành tựu lớn nhất của bạn là gì?
かれはいつも自分じぶん業績ぎょうせき自慢じまんしてばかりいる。
Anh ấy luôn chỉ khoe khoang về thành tích của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 業績

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 業績
  • Cách đọc: ぎょうせき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thành tích/kết quả đạt được trong công việc, kinh doanh, nghiên cứu; “performance” của cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp.
  • Độ trang trọng: trang trọng, hay dùng trong ngữ cảnh công việc, học thuật, báo cáo.
  • Collocation hay gặp: 業績が伸びる/落ち込む, 業績を上げる, 業績不振, 業績好調, 業績評価, 研究業績, 業績予想, 業績連動型ボーナス

2. Ý nghĩa chính

  • Kết quả, thành tích của doanh nghiệp, tổ chức: doanh số, lợi nhuận, chỉ số KPI đã đạt được.
  • Thành tựu học thuật/nghiên cứu của cá nhân: bài báo, công trình, giải thưởng khoa học.
  • Mở rộng: hồ sơ thành tích, tầm vóc đóng góp trong một lĩnh vực trong thời gian dài.

3. Phân biệt

  • 成績: điểm số, kết quả học tập cá nhân (thi, kiểm tra). 業績 thiên về thành tích công việc/kinh doanh hoặc nghiên cứu.
  • 実績: “thành tích thực tế đã được chứng minh” (track record). 業績 bao quát hơn và dùng nhiều trong báo cáo kinh doanh.
  • 売上/売上高: doanh số bán ra; 収益/利益: lợi nhuận. 業績 là bức tranh tổng thể (có thể gồm doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng...).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Doanh nghiệp: 会社の業績が好調だ/業績不振だ, 四半期業績を発表する.
  • Học thuật: 研究業績・学術業績を評価する, 業績一覧.
  • Động từ đi kèm: 業績が伸びる・回復する・悪化する; 業績を上げる・改善する.
  • Lưu ý sắc thái: dùng trang trọng, có tính định lượng/định tính rõ trong báo cáo, tin tức kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実績 Gần nghĩa thành tích thực tế Nhấn mạnh “đã chứng minh”.
成績 Phân biệt điểm số, kết quả học tập Dùng cho học đường, thi cử.
売上高 Liên quan doanh số Chỉ là một phần của 業績.
利益/収益 Liên quan lợi nhuận/thu nhập Chỉ tiêu tài chính cấu thành業績.
不振 Đối lập ngữ cảnh trì trệ, không khởi sắc 業績不振: thành tích kém.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 業 (ぎょう): nghiệp, nghề, công việc; ý niệm “sự nghiệp”.
  • 績 (せき): tích, thành tích; bộ 糸 (chỉ) + 責 (trách), gợi ý “kết sợi thành thành quả”.
  • Hợp nghĩa: “thành quả trong sự nghiệp/công việc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói 業績, họ nghĩ đến một bức tranh tổng thể có số liệu và bằng chứng. Trong ứng tuyển học thuật, 研究業績 rất quan trọng: không chỉ số lượng mà cả chất lượng công bố. Trong kinh doanh, tiêu đề bài báo kiểu 業績回復 hay 業績予想の下方修正 xuất hiện thường xuyên, phản ánh kỳ vọng thị trường.

8. Câu ví dụ

  • 会社の業績が好調だ。
    Thành tích kinh doanh của công ty đang thuận lợi.
  • 新製品のヒットで業績を伸ばした。
    Nhờ sản phẩm mới ăn khách mà đã nâng cao thành tích.
  • 四半期業績を明日発表します。
    Ngày mai sẽ công bố kết quả quý.
  • コロナ禍で業績が落ち込んだ。
    Do dịch Covid mà thành tích sụt giảm.
  • 業績不振を受け、構造改革に踏み切る。
    Do thành tích kém, quyết định tiến hành tái cấu trúc.
  • 教授の研究業績は国際的に高く評価されている。
    Thành tựu nghiên cứu của giáo sư được đánh giá cao trên quốc tế.
  • 業績連動型のボーナスが導入された。
    Đã áp dụng thưởng theo thành tích.
  • 海外展開が業績回復に寄与した。
    Mở rộng ra nước ngoài góp phần phục hồi thành tích.
  • 来期の業績目標を共有してください。
    Hãy chia sẻ mục tiêu thành tích của kỳ tới.
  • M&Aが短期的な業績に与える影響を検討する。
    Xem xét ảnh hưởng của M&A lên thành tích ngắn hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 業績 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?