功績 [Công Tích]

こうせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thành tích

JP: イタリアンルネッサンスを開花かいかさせるきっかけをつくったのはジョットの功績こうせきだ。

VI: Giotto đã tạo ra bước ngoặt cho sự nở rộ của Phục hưng Ý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはたいした功績こうせきだ。
Đó là một thành tựu đáng kể.
マネージャーはかれ功績こうせきとなえた。
Quản lý đã khen ngợi thành tích của anh ấy.
かれ功績こうせきみとめられた。
Công lao của anh ấy đã được công nhận.
ペニシリンの発見はっけんだれ功績こうせきですか?
Ai là người phát hiện ra penicillin?
かれ功績こうせき特筆大書とくひつたいしょすべきものがある。
Công lao của anh ấy đáng được ghi nhận đặc biệt.
かれらは減税げんぜい自分じぶんたちの功績こうせきだと主張しゅちょうした。
Họ tuyên bố rằng việc giảm thuế là thành tích của họ.
政府せいふ財政ざいせい政策せいさく戦後せんご日本にほん経済けいざいてき成功せいこう功績こうせきがあった。
Chính sách tài chính của chính phủ đã có công trong thành công kinh tế của Nhật Bản sau chiến tranh.

Hán tự

Từ liên quan đến 功績

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 功績(こうせき)
  • Loại từ: danh từ
  • Độ trang trọng: trang trọng, dùng nhiều trong đánh giá, khen thưởng
  • Lĩnh vực: học thuật, kinh tế – xã hội, tổ chức, chính trị, quân sự
  • Cụm thường gặp: 功績を立てる, 功績が認められる, 功績を称える, 大きな功績, 功績により表彰される

2. Ý nghĩa chính

“功績” là công tích, thành tựu có giá trị được xã hội/tổ chức ghi nhận, thường gắn với đóng góp nổi bật và hay đi cùng khen thưởng, tuyên dương. Sắc thái trang trọng hơn “成果(kết quả)”.

3. Phân biệt

  • 功績: công tích được đánh giá cao, có giá trị công cộng hoặc tổ chức; thường được ghi nhận, khen thưởng.
  • 成果: kết quả đạt được (trung tính, rộng); không nhất thiết được tôn vinh.
  • 業績: kết quả hoạt động (thường của doanh nghiệp/nhà nghiên cứu); nhấn mạnh số liệu, thành quả dài hạn.
  • 功労: công lao, cống hiến (thời gian dài, tận tụy); hay xuất hiện trong “功労者、功労賞”.
  • 手柄: công trạng, chiến công (khẩu ngữ/đậm sắc thái cá nhân).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 功績を立てる/残す(lập nên/để lại công tích)
  • Mẫu: 功績が認められる/評価される
  • Mẫu: 功績を称える/顕彰する
  • Ngữ cảnh: khen thưởng học thuật, tuyên dương lao động, đóng góp xã hội, thành tựu khoa học – thể thao – văn hóa.
  • Lưu ý: Tránh lẫn với “失敗・過失(sai sót)”—những từ đối lập về giá trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
成果 Gần nghĩa Kết quả Trung tính, rộng
業績 Liên quan Thành tích hoạt động Doanh nghiệp/học thuật
功労 Gần nghĩa Công lao Nhấn mạnh cống hiến dài lâu
貢献 Gần nghĩa Đóng góp Tính hướng tới xã hội
偉業 Gần nghĩa Sự nghiệp vĩ đại Sắc thái lớn lao
手柄 Gần nghĩa Công trạng Khẩu ngữ, cá nhân
失敗 Đối nghĩa Thất bại Trái với công tích
汚点 Đối nghĩa Vết nhơ Điểm trừ trong hồ sơ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 功(コウ): công lao, công trạng.
  • 績(セキ): thành tích, kết quả (gốc chữ dệt → kết quả đan dệt nên).
  • Cấu tạo nghĩa: “công” + “thành tích” → công tích được tạo dựng và ghi nhận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“功績” không chỉ là làm tốt nhiệm vụ, mà là giá trị có ý nghĩa vượt lên mức thông thường, đáng ghi vào hồ sơ khen thưởng. Khi viết luận/xin học bổng, dùng “功績” cho các đóng góp được bên thứ ba công nhận (giải thưởng, công bố, tác động xã hội) sẽ thuyết phục hơn.

8. Câu ví dụ

  • 研究の功績が高く評価された。
    Công tích trong nghiên cứu được đánh giá rất cao.
  • 彼の長年の功績に対して勲章が授与された。
    Huân chương được trao vì công lao nhiều năm của anh ấy.
  • この発見は医学の進歩に大きな功績を残した。
    Phát hiện này để lại công tích lớn cho sự tiến bộ y học.
  • 監督の采配はチームの勝利に大きな功績がある。
    Sự điều binh của huấn luyện viên có công tích lớn trong chiến thắng của đội.
  • 先人の功績をしのび、記念式典が開かれた。
    Lễ kỷ niệm được tổ chức để tưởng nhớ công tích của tiền nhân.
  • 地域医療への功績が認められ表彰された。
    Anh ấy được tuyên dương vì công tích đối với y tế địa phương.
  • 会社に大きな功績を立てた社員が紹介された。
    Nhân viên lập công lớn cho công ty đã được giới thiệu.
  • 誰の功績でもなく、チーム全体の成果だ。
    Đó không phải công của riêng ai, mà là thành quả của cả đội.
  • 彼女は環境保全に多大な功績を残した。
    Cô ấy để lại công tích to lớn trong việc bảo tồn môi trường.
  • 功績と課題を分けて冷静に評価する。
    Hãy đánh giá một cách bình tĩnh, tách bạch công tích và các vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 功績 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?