論功行賞 [Luận Công Hành Thưởng]
ろんこうこうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trao tặng danh hiệu theo công trạng

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Thưởng giải thưởng