功罪 [Công Tội]
こうざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

công và tội

Hán tự

Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Tội tội; lỗi; phạm tội