• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãn
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: ただ.し
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2404
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たじ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

但 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và phần 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chỉ, nhưng”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập, ngoại lệ.