Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
播但線
[Bá Đãn Tuyến]
ばんたんせん
🔊
Danh từ chung
⚠️Dịch vụ
Tuyến Bantan
Hán tự
播
Bá
trồng; gieo
但
Đãn
tuy nhiên; nhưng
線
Tuyến
đường; tuyến