但馬牛
[Đãn Mã Ngưu]
たじまうし
たじまぎゅう
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 〜うし
bò Tajima
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 〜ぎゅう
thịt bò Tajima