但し書き [Đãn Thư]
ただし書 [Thư]
ただし書き [Thư]
但書 [Đãn Thư]
但書き [Đãn Thư]
但し書 [Đãn Thư]
ただしがき

Danh từ chung

điều kiện; điều khoản

Hán tự

Đãn tuy nhiên; nhưng
Thư viết

Từ liên quan đến 但し書き