Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
断り書き
[Đoạn Thư]
ことわりがき
🔊
Danh từ chung
ghi chú giải thích
Hán tự
断
Đoạn
cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 断り書き
ただし書
ただしがき
điều kiện; điều khoản
ただし書き
ただしがき
điều kiện; điều khoản
なお書
なおがき
điều khoản; ghi chú giải thích
但し書
ただしがき
điều kiện; điều khoản
但し書き
ただしがき
điều kiện; điều khoản
但書
ただしがき
điều kiện; điều khoản
但書き
ただしがき
điều kiện; điều khoản
尚書き
なおがき
điều khoản; ghi chú giải thích
条件
じょうけん
điều kiện; điều khoản; yêu cầu; tiêu chuẩn; điều kiện tiên quyết
Xem thêm