断り書き [Đoạn Thư]
ことわりがき

Danh từ chung

ghi chú giải thích

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Thư viết

Từ liên quan đến 断り書き