• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiêm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: か.ねる; -か.ねる
  • Bộ Thủ: 八 (Bát)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1164
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兼 là chữ hội ý: gồm chữ 亠 (nắp) và chữ 兼 (cùng lúc, gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “kiêm nhiệm, cùng lúc”. Về sau dùng để chỉ sự kiêm nhiệm, đảm nhiệm nhiều việc.