兼任 [Kiêm Nhâm]
けんにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giữ nhiều chức vụ cùng lúc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こちらの数学すうがく先生せんせいは、バスケットはん監督かんとく兼任けんにんされています。
Giáo viên toán này cũng kiêm nhiệm làm huấn luyện viên đội bóng rổ.

Hán tự

Kiêm đồng thời; và; trước; trước
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm