兼業 [Kiêm Nghiệp]
けんぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

theo đuổi như một công việc phụ; làm thêm công việc chính; điều hành (các doanh nghiệp) đồng thời

Danh từ chung

công việc phụ

Hán tự

Kiêm đồng thời; và; trước; trước
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn