気兼ね
[Khí Kiêm]
気がね [Khí]
気がね [Khí]
きがね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngại ngùng; e dè
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
思ったことを気兼ねなく言っていいんだよ。
Cứ thoải mái nói những gì bạn nghĩ.
トムが女の子だったらよかったのに。そしたら気兼ねなく寄り添ってられたのに。
Giá mà Tom là con gái thì tốt biết mấy, như vậy tôi có thể thoải mái ở bên cạnh.
トムは気兼ねすることなく自分の意見を述べたことがない。
Tom chưa bao giờ tự do bày tỏ ý kiến của mình.