1. Thông tin cơ bản
- Từ: 兼
- Cách đọc: けん
- Loại từ: Từ nối giữa danh từ (dùng trong cấu trúc N1兼N2); Hán tự độc lập
- Nghĩa khái quát: kiêm, đồng thời là; vừa … vừa … (trang trọng, văn viết)
- Kanji: 兼 (kiêm, kiêm nhiệm)
2. Ý nghĩa chính
Nối hai danh từ để chỉ một người/vật đảm nhiệm hai vai trò/chức năng cùng lúc. Ví dụ: 社長兼会長 (vừa là giám đốc vừa là chủ tịch), 研究兼教育 (vừa nghiên cứu vừa giảng dạy).
3. Phân biệt
- 兼 (giữa danh từ) vs かつ (且つ): かつ dùng nối mệnh đề/tính từ/danh từ, sắc thái văn viết; 兼 thiên về “kiêm nhiệm/chức năng kép”.
- 兼 vs および/ならびに: đều là liên từ trang trọng nghĩa “và”, nhưng 兼 nhấn mạnh kiêm nhiệm của một chủ thể.
- 兼 vs 兼ねる: 兼ねる là động từ “kiêm…/khó mà…”, là hình thái khác; từ mục này là chữ 兼 dùng làm “liên từ giữa danh từ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N1兼N2 (một chủ thể giữ cả N1 và N2). Ví dụ danh thiếp: 部長兼プロジェクトマネージャー.
- Dùng nhiều trong hồ sơ, tin tức, giới thiệu chức danh, tiêu đề văn bản. Sắc thái trang trọng, súc tích.
- Cũng dùng cho mục đích kép: 旅行兼出張 (vừa du lịch vừa công tác), 散歩兼買い物.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| かつ(且つ) |
Gần nghĩa |
và/đồng thời |
Văn viết, không nhấn kiêm nhiệm như 兼 |
| および(及び) |
Gần nghĩa |
và |
Trang trọng, liệt kê đơn thuần |
| ならびに(並びに) |
Gần nghĩa |
cũng như |
Trang trọng, văn bản pháp lý |
| 兼用 |
Liên quan |
kiêm dụng, dùng cho nhiều mục đích |
Từ ghép với 兼 |
| 兼職/兼業 |
Liên quan |
kiêm chức/kiêm nghề |
Chỉ tình trạng làm nhiều việc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 兼: Hình thanh, gợi ý “kiêm nhiệm, làm nhiều việc”. Âm On: ケン; Kun: かねる(trong 兼ねる). Từ ghép: 兼用, 兼務, 兼職, 兼業.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay hồ sơ nhân sự, 兼 giúp tiêu đề gọn gàng: 取締役兼CFO. Trong hội thoại đời thường, có thể thay bằng も兼ねて với động từ (散歩も兼ねて). Hãy tránh lạm dụng 兼 cho liệt kê đơn thuần; nó hàm ý “một thứ gánh hai vai”.
8. Câu ví dụ
- 彼は社長兼会長として会社を率いている。
Anh ấy lãnh đạo công ty với tư cách vừa là giám đốc vừa là chủ tịch.
- 私は教師兼研究者です。
Tôi là người vừa giảng dạy vừa nghiên cứu.
- 本件の担当者は広報兼通訳を務める。
Người phụ trách vụ này kiêm luôn truyền thông và phiên dịch.
- 週末は気分転換兼健康づくりでジョギングする。
Cuối tuần tôi chạy bộ vừa để đổi gió vừa để rèn sức khỏe.
- この部屋は書斎兼客間として使っています。
Phòng này dùng vừa làm thư phòng vừa làm phòng khách.
- 出張兼旅行で大阪へ行きます。
Tôi đi Osaka vừa công tác vừa du lịch.
- 副部長兼プロジェクトリーダーの田中です。
Tôi là Tanaka, phó phòng kiêm trưởng dự án.
- この道具は栓抜き兼ドライバーだ。
Dụng cụ này vừa là đồ mở nắp vừa là tua vít.
- 彼女は看護師兼保健師の資格を持っている。
Cô ấy có chứng chỉ vừa y tá vừa nhân viên y tế công cộng.
- 今回の会合は報告兼意見交換の場です。
Buổi họp lần này vừa là nơi báo cáo vừa là trao đổi ý kiến.