兼務
[Kiêm Vụ]
けんむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giữ nhiều chức vụ cùng lúc
Danh từ chung
chức vụ bổ sung