居間兼寝室 [Cư Gian Kiêm Tẩm Thất]
いまけんしんしつ

Danh từ chung

phòng khách kiêm phòng ngủ; phòng ngủ kiêm phòng khách

Hán tự

cư trú
Gian khoảng cách; không gian
Kiêm đồng thời; và; trước; trước
Tẩm nằm xuống; ngủ
Thất phòng