• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ất
  • Âm On: オツ イツ
  • Âm Kun: おと-; きのと
  • Bộ Thủ: 乙 (Ất)
  • Số Nét: 1
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1841
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乙 là chữ tượng hình: mô tả hình dạng cong. Nghĩa gốc: “thứ hai, thứ nhì”.