Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乙種
[Ất Chủng]
おつしゅ
🔊
Danh từ chung
hạng B; hạng hai
🔗 甲乙丙・こうおつへい
Hán tự
乙
Ất
sau; bản sao; lạ; dí dỏm
種
Chủng
loài; giống; hạt giống