乙種 [Ất Chủng]
おつしゅ

Danh từ chung

hạng B; hạng hai

🔗 甲乙丙・こうおつへい

Hán tự

Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Chủng loài; giống; hạt giống