乙女心 [Ất Nữ Tâm]
少女心 [Thiếu Nữ Tâm]
おとめごころ

Danh từ chung

tâm hồn thiếu nữ; tâm tư thiếu nữ

Hán tự

Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Nữ phụ nữ
Tâm trái tim; tâm trí
Thiếu ít