Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天津乙女
[Thiên Tân Ất Nữ]
天つ少女
[Thiên Thiếu Nữ]
あまつおとめ
🔊
Danh từ chung
tiên nữ
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà
乙
Ất
sau; bản sao; lạ; dí dỏm
女
Nữ
phụ nữ
少
Thiếu
ít