Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乙巡
[Ất Tuần]
おつじゅん
🔊
Danh từ chung
tuần dương hạm hạng hai
Hán tự
乙
Ất
sau; bản sao; lạ; dí dỏm
巡
Tuần
tuần tra; đi vòng quanh