甲乙丙 [Giáp Ất Bính]
こうおつへい

Danh từ chung

hạng nhất, nhì và ba

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Ất sau; bản sao; lạ; dí dỏm
Bính hạng ba; thứ 3; dấu hiệu lịch thứ 3