• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1007
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すぐる; とし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俊 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý sự tài giỏi) và chữ 允 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tài giỏi, xuất sắc”. Về sau dùng để chỉ người có tài năng vượt trội.