Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俊偉
[Tuấn Vĩ]
しゅんい
🔊
Danh từ chung
to lớn và xuất sắc
Hán tự
俊
Tuấn
thiên tài; xuất sắc
偉
Vĩ
đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng