• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiếm Kém
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: つるぎ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1305
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剣 là chữ hình thanh: bộ 刂 (dao, gợi ý nghĩa liên quan đến vũ khí) và thanh phù 剣 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kiếm, gươm”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí sắc bén.