刀剣 [Đao Kiếm]
とうけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

kiếm; dao găm; dao; lưỡi lê

Hán tự

Đao kiếm; đao; dao
Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ

Từ liên quan đến 刀剣