腰の物 [Yêu Vật]
こしのもの

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

kiếm đeo ở hông

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

vật đeo ở hông (như kiếm, hộp thuốc, túi tiền)

🔗 腰物

Hán tự

Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 腰の物