剣士 [Kiếm Sĩ]
けんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

kiếm sĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

隻腕せきわん剣士けんし活躍かつやく注目ちゅうもくあつめました。
Sự nổi bật của kiếm sĩ một tay đã thu hút sự chú ý.

Hán tự

Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 剣士