剣客 [Kiếm Khách]
けんかく
けんきゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

kiếm khách

Hán tự

Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ
Khách khách

Từ liên quan đến 剣客