剣道 [Kiếm Đạo]

けんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

kiếm đạo

võ thuật Nhật Bản sử dụng kiếm tre

JP: ついに剣道けんどう呼吸こきゅうをつかんだ。

VI: Cuối cùng tôi cũng đã nắm bắt được kỹ thuật hô hấp trong Kendo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

剣道けんどう武道ぶどうです。
Kendo là một môn võ.
剣道けんどう日本にほん武道ぶどうです。
Kendo là một môn võ của Nhật Bản.
剣道けんどうは、武士ぶし時代じだいさかのぼ日本にほん古来こらい武術ぶじゅつです。
Kendo là một môn võ cổ truyền của Nhật Bản, có nguồn gốc từ thời samurai.
剣道けんどう居合いあいどうちがいはなにですか?
Sự khác biệt giữa kendo và iaido là gì?
剣道けんどうには試合しあいがあるが、居合いあいどうには試合しあいがない。
Kendo có các trận đấu, nhưng iaido thì không.
剣道けんどう竹刀しない防具ぼうぐ使つかっておこな日本にほん武道ぶどうです。
Kiếm Đạo là một bộ môn võ thuật của Nhật Bản, trong đó sử dụng kiếm tre và áo giáp bảo vệ.
武田たけださんは剣道けんどうだん居合いあいどうだん
Ông Takeda có đai ba kendo và đai hai iaido.
剣道けんどうでは、たけでできたかたなのようなぼうをそれぞれけた2人ふたり試合しあいします。
Trong kendo, hai người mang theo thanh kiếm làm từ tre để thi đấu.
海外かいがい剣道けんどう選手せんしゅ大阪おおさかにおむかえできることをわたしどもは非常ひじょうよろこばしくおもっております。
Chúng tôi rất vui mừng được đón tiếp các vận động viên kendo nước ngoài đến Osaka.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 剣道
  • Cách đọc: けんどう
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: môn võ đạo sử dụng kiếm tre (kendo)
  • Hán Việt: Kiếm Đạo

2. Ý nghĩa chính

  • Võ đạo truyền thống của Nhật dùng 竹刀 (shinai) và 防具 (giáp). Mục tiêu rèn luyện kỹ – tâm – thể, đề cao lễ nghi.
  • Kỹ thuật, cấp bậc, sinh hoạt câu lạc bộ: 面・小手・胴・突き, 段位/級位, 稽古, 試合.

3. Phân biệt

  • 剣道 vs 居合道: 剣道 là đối kháng với giáp; 居合道 luyện rút gươm, ít/không đối kháng.
  • 剣道 vs 柔道: khác bộ môn (kiếm đạo vs nhu đạo), cùng thuộc “武道”.
  • 竹刀 (kiếm tre) vs 真剣 (kiếm thật): 剣道 sử dụng 竹刀, không dùng kiếm thật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 剣道部 (CLB kendo), 剣道の稽古 (tập), 段位 (đẳng), 一本 (điểm).
  • Phép tắc: (chào), 正座, 構え, 気合. Nói “面!” khi đánh vào mục tiêu hợp lệ.
  • Dùng trong trường học, dōjō, giải đấu địa phương/quốc gia/quốc tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
武道 Liên quan (thuộc nhóm) võ đạo Danh mục chung.
居合道 Liên quan (khác bộ) đạo rút kiếm Không đối kháng trực diện như 剣道.
柔道 Liên quan (khác bộ) nhu đạo Cùng là võ đạo Nhật.
フェンシング Đối chiếu đấu kiếm (Tây phương) Khác hệ thống luật/phương pháp.
対義語なし Đối nghĩa Không có đối nghĩa trực tiếp tự nhiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 剣 (けん): gươm/kiếm; 道 (どう): con đường, đạo lý.
  • Ý hợp: “con đường tu luyện qua kiếm” → võ đạo rèn nhân cách và kỹ năng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

剣道 không chỉ là thể thao mà còn là giáo dục nhân cách. Điểm số (一本) cần kỹ thuật đúng, thời điểm, khoảng cách, khí thế và thái độ đúng mực. Việc giữ礼 (lễ) trước/sau trận là phần cốt lõi của môn này.

8. Câu ví dụ

  • 兄は中学で剣道部に入っている。
    Anh tôi tham gia câu lạc bộ kendo ở trung học.
  • 毎週土曜に剣道の稽古がある。
    Mỗi thứ Bảy có buổi tập kendo.
  • 剣道の試合で初めて一本を取った。
    Tôi lần đầu ghi được một điểm trong trận kendo.
  • 剣道では礼儀を大切にする。
    Trong kendo coi trọng lễ nghi.
  • 彼女は剣道三段の腕前だ。
    Cô ấy có trình độ kendo tam đẳng.
  • 竹刀と防具が剣道には必要だ。
    Kendo cần kiếm tre và giáp bảo hộ.
  • 剣道の掛け声とともに「面!」と打ち込む。
    Vừa hô vừa đánh “men!” trong kendo.
  • 子どもに剣道を習わせたい。
    Tôi muốn cho con học kendo.
  • 海外でも剣道の人気が高まっている。
    Kendo cũng ngày càng phổ biến ở nước ngoài.
  • 剣道の基本は正しい姿勢と足さばきだ。
    Nền tảng của kendo là tư thế và bộ pháp đúng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 剣道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?