剣術 [Kiếm Thuật]
けんじゅつ

Danh từ chung

kiếm thuật

Hán tự

Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 剣術