• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trinh
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1857
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người → gợi ý về hành động), bên phải là phần 貞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “do thám, trinh sát”. Về sau dùng để chỉ việc điều tra, thăm dò.