偵察隊 [Trinh Sát Đội]
ていさつたい

Danh từ chung

đội trinh sát; đội tuần tra

Hán tự

Trinh gián điệp
Sát đoán; phán đoán
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 偵察隊