• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viên
  • Âm On: イン
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 54
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: いな; かず
Hiển thị cách viết

Giải thích:

員 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về người), bên phải là chữ 貝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người, thành viên”. Về sau dùng để chỉ các thành viên trong tổ chức.