要員 [Yêu Viên]

よういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nhân sự cần thiết

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 要員
  • Cách đọc: よういん
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Nghĩa khái quát: nhân sự cần thiết, thành viên (được bố trí cho nhiệm vụ/công tác)
  • Kanji: 要 (yếu, cần) + 員 (nhân viên, thành viên)
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong tổ chức, vận hành, an ninh, dự án

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ người được phân bổ cho một nhiệm vụ cụ thể: 警備要員 (nhân sự bảo vệ), 技術要員 (nhân sự kỹ thuật), 追加要員 (nhân sự tăng cường).
- Hào nghĩa “đủ số & đúng năng lực” cho mục tiêu vận hành an toàn/hiệu quả.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 要員 vs 人員: 人員 là “quân số” (con số nhân sự); 要員 là “nhân sự (cho nhiệm vụ)” nhấn vào vai trò/chức năng.
  • 要員 vs 職員/社員: 職員/社員 là thành viên thuộc tổ chức; 要員 là cách gọi theo “bố trí cho công việc”.
  • 要員 vs 要因: khác nghĩa hoàn toàn; 要因=“nguyên nhân, yếu tố”. Dễ nhầm khi nghe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: A要員を配置する|BにC要員を派遣する|要員計画|要員不足|要員を増強する
  • Ngữ cảnh: vận hành nhà máy, sự kiện, bảo mật, IT運用, ứng phó khẩn cấp.
  • Đi sau danh từ chuyên môn: 監視要員, 救護要員, 通訳要員

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
人員 Liên quan quân số nhân sự Nhấn số lượng.
要員配置 Từ ghép bố trí nhân sự Thuật ngữ quản trị.
増員 Gần nghĩa tăng nhân sự Hành động tăng người.
職員/社員 Phân biệt nhân viên (thuộc tổ chức) Chỉ thuộc tính pháp lý, không hàm “bố trí”.
要因 Khác nghĩa (hay nhầm) nguyên nhân, yếu tố Phát âm gần, chữ khác.
無人 Đối nghĩa ngữ dụng không người Trạng thái thiếu nhân sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 要: “yếu, cần thiết; trọng yếu”.
- 員: “thành viên, người thuộc nhóm/tổ chức”.
要員 = thành viên được yêu cầu/được bố trí cho nhiệm vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kế hoạch vận hành, “要員計画” bao gồm số lượng, kỹ năng, ca làm, và dự phòng rủi ro. Viết rõ “役割・責任・交代要員” sẽ giúp giảm sự cố và nâng độ tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • イベント当日は警備要員を30名配置する。
    Ngày diễn ra sự kiện sẽ bố trí 30 nhân sự bảo vệ.
  • 夜間運用のために監視要員を増強した。
    Đã tăng cường nhân sự giám sát cho vận hành ban đêm.
  • 現場に救護要員を至急派遣してください。
    Hãy khẩn trương điều động nhân sự cứu hộ đến hiện trường.
  • 新システム導入に伴い、技術要員が不足している。
    Do triển khai hệ thống mới, đang thiếu nhân sự kỹ thuật.
  • 災害対策本部に通訳要員を配置した。
    Đã bố trí nhân sự phiên dịch tại ban chỉ huy phòng chống thiên tai.
  • 繁忙期は臨時要員で対応する。
    Mùa cao điểm sẽ xử lý bằng nhân sự thời vụ.
  • 夜勤要員のシフトを見直す必要がある。
    Cần rà soát lại ca làm của nhân sự ca đêm.
  • 品質検査要員を各ラインに一名ずつ配置する。
    Bố trí một nhân sự kiểm định chất lượng cho mỗi dây chuyền.
  • 警備要員への指示は無線で統一する。
    Chỉ thị cho nhân sự bảo vệ sẽ thống nhất qua bộ đàm.
  • 大会運営要員の募集を開始しました。
    Đã bắt đầu tuyển nhân sự vận hành giải đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 要員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?