議員 [Nghị Viên]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
nghị sĩ; thành viên quốc hội
JP: その議員は政治資金に関する法案を提出したが通らなかった。
VI: Vị nghị sĩ này đã đệ trình dự luật về tài chính chính trị nhưng không được thông qua.
Danh từ chung
nghị sĩ; thành viên quốc hội
JP: その議員は政治資金に関する法案を提出したが通らなかった。
VI: Vị nghị sĩ này đã đệ trình dự luật về tài chính chính trị nhưng không được thông qua.
議員 nghĩa là “nghị sĩ; đại biểu cơ quan nghị viện”. Ở Nhật, từ này bao gồm:
Khi dịch sang tiếng Việt, thường dịch là “nghị sĩ” (cấp quốc gia) hoặc “nghị viên/đại biểu hội đồng” (cấp địa phương) tùy ngữ cảnh.
| Từ (日本語) | Loại | Quan hệ | Giải thích ngắn |
|---|---|---|---|
| 国会議員 | Danh từ | Liên quan/thuộc loại | Nghị sĩ cấp quốc gia (gồm Hạ viện và Thượng viện). |
| 衆議院議員 / 参議院議員 | Danh từ | Liên quan/thuộc loại | Hạ nghị sĩ / Thượng nghị sĩ. |
| 代議士 | Danh từ | Gần nghĩa | Cách gọi cho Hạ nghị sĩ; không dùng cho Thượng nghị sĩ. |
| 市議・県議・都議 | Danh từ | Liên quan/thuộc loại | Nghị viên địa phương (thành phố/tỉnh/thủ đô). |
| 議長 | Danh từ | Liên quan | Chủ tịch nghị viện; thường là một 議員 được bầu làm chủ tọa. |
| 議会 | Danh từ | Liên quan | Cơ quan nghị viện (tập thể), nơi các 議員 làm việc. |
| 有権者 | Danh từ | Đối nghĩa theo vai | Cử tri (người bầu ra 議員). |
| 候補者 | Danh từ | Liên quan/đối chiếu | Ứng cử viên; chưa đắc cử để trở thành 議員. |
| 官僚 | Danh từ | Đối chiếu | Quan chức hành chính (không do bầu cử), khác với 議員 là dân cử. |
Khi dịch sang tiếng Việt, bạn nên linh hoạt: “nghị sĩ” phù hợp bối cảnh Quốc hội Nhật (国会議員), còn ở cấp địa phương, dùng “nghị viên/đại biểu hội đồng” sẽ tự nhiên hơn. Trong truyền thông Nhật, cách gọi “田中議員” rất thường gặp và mang tính chính thức; nếu dùng “先生” thì sắc thái xã giao nội bộ nhiều hơn. Ngoài ra, các tổ hợp như 議員バッジ (huy hiệu nghị sĩ), 議員会館 (tòa nhà văn phòng nghị sĩ), 議員立法 (sáng kiến lập pháp của nghị sĩ) là những collocation nên ghi nhớ để đọc tin tức chính trị trôi chảy.
彼は来月の選挙で市議会の議員に立候補する予定だ。
Anh ấy dự định ra ứng cử làm nghị viên hội đồng thành phố trong kỳ bầu cử tháng sau.
田中議員は教育政策について記者会見を開いた。
Nghị sĩ Tanaka đã tổ chức họp báo về chính sách giáo dục.
与党の若手議員が新しい法案を共同提出した。
Các nghị sĩ trẻ của liên minh cầm quyền đã đồng đề xuất một dự luật mới.
彼女は二期連続で国会議員に当選した。
Cô ấy trúng cử nghị sĩ quốc hội hai nhiệm kỳ liên tiếp.
不祥事の責任を取り、議員を辞職すると発表した。
Anh ta tuyên bố từ chức nghị sĩ để chịu trách nhiệm về bê bối.
この委員会には各党から一名ずつの議員が参加している。
Mỗi đảng cử một nghị sĩ tham gia ủy ban này.
無所属の議員として、市民の声を直接議会に届けたい。
Với tư cách nghị sĩ độc lập, tôi muốn đưa tiếng nói của người dân trực tiếp đến nghị viện.
Bạn thích bản giải thích này?