1. Thông tin cơ bản
- Từ: 代議士
- Cách đọc: だいぎし
- Loại từ: Danh từ (chính trị)
- Ý khái quát: chính khách được bầu vào Quốc hội; thường chỉ nghị sĩ Hạ viện (衆議院議員) ở Nhật
- Đăng ký: trang trọng/khẩu ngữ chính trị; dùng trong báo chí, tin Quốc hội
2. Ý nghĩa chính
代議士 là “người đại diện dân cử” ở cấp quốc gia. Trong cách dùng hiện đại ở Nhật, từ này thường ám chỉ nghị sĩ Hạ viện (衆議院議員). Với Thượng viện, không dùng “代議士” mà nói 参議院議員.
3. Phân biệt
- 議員: chung chung “nghị viên”; có thể là quốc hội, tỉnh, thành phố.
- 国会議員: nghị sĩ Quốc hội (gồm cả Hạ viện và Thượng viện).
- 衆議院議員 vs 参議院議員: Hạ viện vs Thượng viện. 代議士 ≒衆議院議員 trong cách dùng ngày nay.
- Không dùng 代議士 cho hội đồng địa phương (都道府県議・市議).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 代議士会館、代議士事務所、若手代議士、地元選出の代議士、代議士秘書.
- Động từ đi kèm: 当選する・落選する・辞任する・再選される・引退する.
- Ngữ khí báo chí, chính luận; khi trung tính, dùng 国会議員/衆議院議員 để rõ ràng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 衆議院議員 |
Đồng nghĩa thực tế |
nghị sĩ Hạ viện |
Rõ ràng, chính xác về viện. |
| 国会議員 |
Liên quan |
nghị sĩ Quốc hội |
Gồm cả Hạ viện và Thượng viện. |
| 議員 |
Khái quát |
nghị viên |
Dùng rộng, bao gồm cả địa phương. |
| 有権者 |
Đối vai |
cử tri |
Đối tượng bầu chọn 代議士. |
| 参議院議員 |
Phân biệt |
nghị sĩ Thượng viện |
Không gọi là 代議士. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 代: thay mặt, đại diện.
- 議: bàn bạc, nghị luận.
- 士: người có địa vị, chức danh.
- Kết hợp: “người thay mặt để nghị luận” → 代議士.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 代議士 có sắc thái hơi cổ/truyền thống. Trong văn bản pháp lý hoặc khi cần chính xác, nên dùng “衆議院議員”. Trong tin tức, 代議士 vẫn thường xuất hiện ở tiêu đề vì ngắn gọn và gợi hình ảnh chính khách quốc hội.
8. Câu ví dụ
- 地元選出の代議士に公共事業の見直しを要望した。
Chúng tôi kiến nghị nghị sĩ khu vực xem xét lại dự án công.
- 若手代議士が教育改革案を提出した。
Một nghị sĩ trẻ đã đệ trình đề án cải cách giáo dục.
- 不祥事の責任を取り、代議士は辞任した。
Vị nghị sĩ đã từ chức để chịu trách nhiệm vụ bê bối.
- 代議士会館で記者会見が開かれた。
Họp báo được tổ chức tại tòa nhà nghị sĩ.
- 彼は三期連続で代議士に再選された。
Anh ta được tái đắc cử nghị sĩ ba khóa liên tiếp.
- 市民団体は代議士に署名を提出した。
Tổ chức công dân đã nộp chữ ký cho nghị sĩ.
- 与党の代議士らが法案の修正に合意した。
Các nghị sĩ đảng cầm quyền đã đồng ý sửa đổi dự luật.
- 秘書は代議士のスケジュール管理を担っている。
Thư ký phụ trách quản lý lịch trình của nghị sĩ.
- 地元の声を国政に届けるのが代議士の役割だ。
Vai trò của nghị sĩ là đưa tiếng nói địa phương vào chính trường quốc gia.
- 彼女は将来代議士を目指して政治学を学んでいる。
Cô ấy học chính trị học với mục tiêu trở thành nghị sĩ trong tương lai.