• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hữu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: とも
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 622
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: う; ど; ゆ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

友 là chữ hội ý: gồm hai tay bắt chéo, tượng trưng cho tình bạn. Nghĩa gốc: “bạn bè”. Về sau dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết, bạn hữu.