学友 [Học Hữu]
がくゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

bạn học

Hán tự

Học học; khoa học
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 学友