同級生 [Đồng Cấp Sinh]

どうきゅうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bạn cùng lớp

JP: わたしたちは当時とうじ同級生どうきゅうせいだった。

VI: Lúc đó chúng tôi là bạn cùng lớp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

同級生どうきゅうせいなんです。
Chúng tôi là bạn cùng lớp.
彼女かのじょわたしは、同級生どうきゅうせいです。
Tôi và cô ấy là bạn cùng lớp.
かれわたし同級生どうきゅうせいです。
Anh ấy là bạn cùng lớp với tôi.
わたしたちは同級生どうきゅうせいです。
Chúng tôi là bạn cùng lớp.
かれ同級生どうきゅうせいなかがいい。
Anh ấy rất thân với bạn cùng lớp.
メリーは、かれ同級生どうきゅうせいなか一番いちばんなまものです。
Mary là người lười biếng nhất trong số các bạn cùng lớp của cậu ấy.
同級生どうきゅうせい彼女かのじょのよさがわかっていない。
Các bạn cùng lớp không hiểu được điều tốt của cô ấy.
同級生どうきゅうせい代表だいひょうして歓迎かんげい挨拶あいさつをいたします。
Thay mặt các bạn cùng lớp, tôi xin phép phát biểu chào mừng.
わたしあね高校こうこう時代じだい同級生どうきゅうせい結婚けっこんしました。
Chị gái tôi đã kết hôn với bạn cùng lớp thời trung học.

Hán tự

Từ liên quan đến 同級生

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同級生
  • Cách đọc: どうきゅうせい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Bạn cùng lớp, người học cùng cấp lớp hoặc cùng niên khóa. Thường chỉ bạn bè học chung ở trường.
  • Sắc thái: Trung tính, thường dùng trong cả văn nói và văn viết. Có thể dùng rộng cho tiểu học đến đại học.
  • Mở rộng ngữ pháp: Dùng như danh từ độc lập hoặc bổ nghĩa bằng の: 同級生の山田さん。

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ người cùng học trong một lớp hoặc cùng một cấp học, cùng niên khóa. Ví dụ: 高校の同級生 bạn cùng lớp cấp 3; 大学の同級生 bạn cùng lớp đại học.
  • Mang sắc thái quan hệ ngang hàng trong môi trường học đường, đối lập với 先輩 tiền bối và 後輩 hậu bối.

3. Phân biệt

  • 同級生 vs 同期: 同期 là người cùng khóa vào công ty hoặc trường, nhấn mạnh thời điểm vào chung; 同級生 nhấn mạnh cùng lớp hoặc cùng cấp học đang theo.
  • 同級生 vs 同窓生: 同窓生 là bạn cùng trường, thường là cựu học sinh, sắc thái trang trọng hơn; 同級生 cụ thể là cùng lớp hay cùng cấp, dùng rộng rãi hằng ngày.
  • 同級生 vs クラスメート: クラスメート là từ mượn, khẩu ngữ, đồng nghĩa gần, ít trang trọng hơn 同級生.
  • 同級生 vs 同学年: 同学年 là cùng khối niên học, không nhất thiết cùng một lớp cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 高校の同級生, 大学の同級生, 小学校の同級生, 同級生と集まる, 同級生同士.
  • Ngữ pháp:
    • Danh từ độc lập: 彼は私の同級生だ。
    • Bổ nghĩa bằng の: 同級生の集まり, 同級生の結婚式。
    • Kết hợp với と để chỉ cùng làm gì: 同級生と飲みに行く。
  • Ngữ cảnh: Hội họp lớp, mạng xã hội, bài phát biểu tốt nghiệp, bài báo đời sống.
  • Lưu ý: Dù là danh từ đếm được, tiếng Nhật không cần số nhiều. Có thể thêm 何人かの同級生 vài người bạn cùng lớp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
クラスメート Đồng nghĩa gần Bạn cùng lớp Khẩu ngữ, thân mật hơn 同級生
同窓生 Liên quan Bạn cùng trường, cựu học sinh Trang trọng, dùng trong hội đồng môn
同期 Liên quan Người cùng khóa Dùng cả trong công ty và trường
先輩 Đối lập vai vế Đàn anh, tiền bối Khác hệ trên
後輩 Đối lập vai vế Đàn em, hậu bối Khác hệ dưới
同学年 Liên quan Cùng niên học Không nhất thiết cùng lớp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cùng, giống nhau.
  • : cấp bậc, trình độ, cấp lớp.
  • : người học, học sinh; sự sống.
  • Cấu tạo nghĩa: người học cùng cấp lớp, nên mang nghĩa bạn cùng lớp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về quan hệ lâu năm, người Nhật hay gắn thêm thời gian để định vị ký ức, chẳng hạn 高校時代の同級生 bạn cùng lớp thời cấp 3. Trong bối cảnh nghề nghiệp, 同期 có vẻ tự nhiên hơn 同級生, nhưng nếu hai người tình cờ cũng học cùng lớp ở đại học thì 同級生 vẫn dùng được. Với văn viết trang trọng như hồ sơ hội đồng môn, 同窓生 thường được ưu tiên.

8. Câu ví dụ

  • 彼とは高校の同級生で、今でも連絡を取り合っている。
    Chúng tôi là bạn cùng lớp thời cấp 3 và đến giờ vẫn giữ liên lạc.
  • 大学の同級生が起業して、同窓会で近況を報告した。
    Một bạn cùng lớp đại học đã khởi nghiệp và báo cáo tình hình tại buổi họp lớp.
  • 中学の同級生に駅でばったり会った。
    Tôi tình cờ gặp một bạn cùng lớp cấp 2 ở nhà ga.
  • 同級生の山田さんが結婚するらしい。
    Nghe nói Yamada, bạn cùng lớp của tôi, sắp kết hôn.
  • 明日は同級生と久しぶりに飲みに行く。
    Ngày mai tôi sẽ đi uống với bạn cùng lớp sau một thời gian dài.
  • 小学校の同級生同士でオンライン同窓会を開いた。
    Những người bạn cùng lớp tiểu học đã tổ chức họp lớp trực tuyến.
  • 兄の同級生がうちの会社に入ってきた。
    Bạn cùng lớp của anh trai tôi đã vào công ty chúng tôi.
  • 同級生の中でも彼は特に勉強熱心だった。
    Trong số các bạn cùng lớp, cậu ấy đặc biệt chăm học.
  • 留学先で日本人の同級生に助けられた。
    Ở nơi du học tôi đã được một bạn cùng lớp người Nhật giúp đỡ.
  • 父は母と高校の同級生だったそうだ。
    Nghe nói bố và mẹ từng là bạn cùng lớp thời cấp 3.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同級生 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?