クラスメイト
クラスメート
クラス・メイト
クラス・メート
Danh từ chung
bạn cùng lớp
JP: 私たちはクラスメイトです。
VI: Chúng tôi là bạn cùng lớp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
クラスメイトなんです。
Chúng tôi là bạn cùng lớp.
トムもクラスメイトだよ。
Tom cũng là bạn cùng lớp đấy.
彼女は私のクラスメイトです。
Cô ấy là bạn cùng lớp với tôi.
クラスメイトの悪口を言っては駄目だよ。
Đừng nói xấu bạn cùng lớp nhé.
ボブはクラスメイトのみんなに人気がありました。
Bob rất được bạn bè trong lớp yêu mến.
彼女の英会話力はクラスメイトの誰よりも上だ。
Khả năng tiếng Anh của cô ấy tốt hơn bất kỳ bạn học nào trong lớp.
サリーのクラスメイトはいつも彼女をばかにしている。
Bạn học của Sally luôn chế nhạo cô ấy.
高校時代にクラスメイトと連絡をとっていますか。
Bạn có giữ liên lạc với các bạn cùng lớp cấp ba không?
新しいクラスメイトととは、うまくいっていますか。
Bạn có hòa nhập tốt với bạn cùng lớp mới không?
デイブは私のクラスメイト全員の中で一番速く泳げる。
Dave bơi nhanh nhất trong tất cả các bạn cùng lớp của tôi.