級友 [Cấp Hữu]
きゅうゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

bạn cùng lớp; bạn trong cùng lớp

JP: かれ級友きゅうゆうからからかわれた。

VI: Anh ấy đã bị bạn cùng lớp trêu chọc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはわたし級友きゅうゆうです。
Họ là bạn cùng lớp của tôi.
かれわたし級友きゅうゆうです。
Anh ấy là bạn cùng lớp với tôi.
わたし級友きゅうゆうった。
Tôi đã gặp bạn cùng lớp.
級友きゅうゆう彼女かのじょ同情どうじょうした。
Bạn cùng lớp đã cảm thông với cô ấy.
かれ級友きゅうゆう嘲笑ちょうしょうびた。
Anh ấy đã bị bạn cùng lớp chế nhạo.
わたし級友きゅうゆう計画けいかく提案ていあんしたが、級友きゅうゆうなんにんかはそれに反対はんたいだった。
Tôi đã đề xuất kế hoạch với bạn cùng lớp, nhưng một số bạn đã phản đối.
かれ級友きゅうゆうなかい。
Anh ấy có mối quan hệ tốt với bạn cùng lớp.
かれ級友きゅうゆうたち賞賛しょうさんてきであった。
Anh ấy là đối tượng ngưỡng mộ của bạn cùng lớp.
ジョンは級友きゅうゆうのだれよりもフランスができる。
John giỏi tiếng Pháp hơn bất kỳ bạn học nào.
級友きゅうゆう嘲笑ちょうしょうかれなみださせた。
Tiếng cười chế nhạo của bạn cùng lớp đã làm cho anh ấy khóc.

Hán tự

Cấp cấp bậc
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 級友