血友病 [Huyết Hữu Bệnh]

けつゆうびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh máu khó đông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

Aがた血友病けつゆうびょう小児しょうに患者かんじゃ対象たいしょうとした国際こくさいてき研究けんきゅう2本にほんはしっている。
Có hai nghiên cứu quốc tế đang được thực hiện cho bệnh nhân nhỏ tuổi mắc bệnh Hemophilia A.
Aがた血友病けつゆうびょう小児しょうに患者かんじゃ対象たいしょうとした国際こくさいてき研究けんきゅう2本にほんおこなわれている最中さいちゅうだ。
Có hai nghiên cứu quốc tế đang diễn ra dành cho bệnh nhân nhỏ tuổi mắc bệnh Hemophilia A.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 血友病
  • Cách đọc: けつゆうびょう
  • Từ loại: danh từ (tên bệnh)
  • Độ trang trọng: y khoa, thông tin sức khỏe; nên dùng trang trọng, tôn trọng
  • Trường nghĩa: y học, di truyền, huyết học
  • Biểu thức thường gặp: 血友病A/B・凝固因子・出血傾向・補充療法・遺伝カウンセリング

2. Ý nghĩa chính

Bệnh ưa chảy máu (Hemophilia) — rối loạn đông máu bẩm sinh do thiếu hụt yếu tố đông máu (thường là VIII hoặc IX), dẫn đến khuynh hướng chảy máu kéo dài.

3. Phân biệt

  • 血友病A vs 血友病B: Thiếu yếu tố VIII (A) và IX (B). Cả hai đều là 血友病, khác yếu tố liên quan.
  • 血友病 vs 紫斑病/von Willebrand病: Đều liên quan chảy máu, nhưng cơ chế khác (tiểu cầu, yếu tố von Willebrand...).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong mô tả y khoa, tin tức sức khỏe, giáo dục cộng đồng: 血友病と診断される/血友病患者.
  • Tránh dùng như tính từ đánh giá con người; nên nói “血友病のある人” hoặc “血友病患者” với thái độ tôn trọng.
  • Đi kèm thuật ngữ: 凝固因子の補充療法(liệu pháp bổ sung yếu tố đông máu), 出血管理, 遺伝性.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
凝固因子 Liên quan Yếu tố đông máu VIII, IX là tiêu biểu trong血友病.
出血傾向 Liên quan Khuynh hướng chảy máu Triệu chứng chung.
補充療法 Liên quan Liệu pháp bổ sung Bổ sung yếu tố đông máu thiếu hụt.
遺伝性 Liên quan Tính di truyền Đặc điểm quan trọng của bệnh.
健常(正常凝固) Đối hướng Bình thường (đông máu bình thường) Trạng thái không mắc rối loạn đông máu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : huyết — máu.
  • : hữu — bạn; trong từ này là hình vị lịch sử của danh xưng bệnh.
  • : bệnh — bệnh tật.
  • Kết hợp: 血友病 là tên y học truyền thống chỉ bệnh rối loạn đông máu bẩm sinh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông Nhật, thông tin về 血友病 thường đi kèm giáo dục cộng đồng về xử trí chảy máu và tôn trọng sự đa dạng sức khỏe. Ngôn ngữ trung tính, không kỳ thị là điều quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は血友病と診断された。
    Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ưa chảy máu.
  • 血友病は先天性の出血性疾患だ。
    Hemophilia là bệnh chảy máu bẩm sinh.
  • 血友病の治療には凝固因子の補充が行われる。
    Điều trị hemophilia thường bổ sung yếu tố đông máu.
  • 血友病患者は出血時の対応に注意が必要だ。
    Bệnh nhân hemophilia cần chú ý khi xử trí chảy máu.
  • 家族の理解は血友病と向き合う力になる。
    Sự thấu hiểu của gia đình là sức mạnh khi đối diện hemophilia.
  • 血友病Aは第VIII因子の欠乏によって起こる。
    Hemophilia A do thiếu yếu tố VIII gây ra.
  • 学校で血友病への配慮が進められている。
    Nhà trường đang tăng cường các hỗ trợ cho hemophilia.
  • 彼は軽症の血友病で、日常生活は自立している。
    Anh ấy bị hemophilia mức độ nhẹ và tự lập trong sinh hoạt hằng ngày.
  • 遺伝カウンセリングは血友病の理解に役立つ。
    Tư vấn di truyền giúp hiểu rõ về hemophilia.
  • 早期発見が血友病の管理を助ける。
    Phát hiện sớm giúp việc quản lý hemophilia hiệu quả hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 血友病 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?