親友 [Thân Hữu]
しんゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bạn thân; bạn chí cốt; bạn bè; bạn thân thiết

JP: トムとフランクは親友しんゆうだ。

VI: Tom và Frank là bạn thân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ親友しんゆうより。
Từ người bạn thân của cậu.
ジョンはわたし親友しんゆうです。
John là bạn thân nhất của tôi.
わたし親友しんゆう中国人ちゅうごくじんです。
Người bạn thân nhất của tôi là người Trung Quốc.
彼女かのじょわたし親友しんゆうです。
Cô ấy là bạn thân của tôi.
かれぼく親友しんゆうだ。
Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.
彼女かのじょ親友しんゆうでよかった。
Thật may mắn khi cô ấy là bạn thân của tôi.
親友しんゆうがカナダにいってました。
Người bạn thân nhất của tôi đã đi Canada.
ずっと親友しんゆうでいようね。
Chúng ta sẽ mãi là bạn thân nhé.
トムはわたし親友しんゆうだ。
Tom là bạn thân của tôi.
わたしたちは親友しんゆうです。
Chúng tôi là bạn thân.

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 親友