盟友 [Minh Hữu]
めいゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bạn thề nguyền

Hán tự

Minh liên minh; lời thề
Hữu bạn bè