• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên Tiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: さき; ま.ず
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 173
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: ぽん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

先 là chữ hội ý: gồm chữ 儿 (người) và chữ 土 (đất), gợi ý về người đi trước. Nghĩa gốc: “trước, đi trước”. Về sau dùng để chỉ tiên phong.