先住 [Tiên Trụ]
せんじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cư dân gốc; thổ dân

Danh từ chung

linh mục trước

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Trụ cư trú; sống